1 |
1.001357
|
Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ (000.00.17.G06)
|
|
Mức độ 4
|
|
|
2 |
1.001354
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ (000.00.17.G06)
|
|
Mức độ 4
|
|
|
3 |
1.001080
|
Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ (000.00.17.G06)
|
|
Mức độ 4
|
|
|
4 |
1.001235
|
Thủ tục đăng ký thực hiện đề tài nghiên cứu ứng dụng do Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia tài trợ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (000.00.48.G06)
|
|
Mức độ 4
|
|
|
5 |
1.001034
|
Thủ tục đánh giá nghiệm thu và công nhận kết quả thực hiện đề tài nghiên cứu ứng dụng do Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia tài trợ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (000.00.48.G06)
|
10 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
6 |
1.001222
|
Thủ tục đề nghị chấm dứt hợp đồng trong quá trình thực hiện đề tài nghiên cứu ứng dụng do Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia tài trợ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (000.00.48.G06)
|
30 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
7 |
1.001225
|
Thủ tục điều chỉnh trong quá trình thực hiện đề tài nghiên cứu ứng dụng do Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia tài trợ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (000.00.48.G06)
|
30 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
8 |
1.000566
|
Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Bộ KH&CN (000.00.11.G06)
|
45 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
9 |
1.000556
|
Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Bộ KH&CN (000.00.11.G06)
|
52 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
10 |
1.001548
|
Thủ tục đánh giá, nghiệm thu và công nhận kết quả thực hiện dự án thuộc Chương trình Nông thôn, miền núi do Trung ương quản lý VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Chương trình Nông Thôn miền núi ()
|
41 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
11 |
1.001564
|
Thủ tục đề xuất dự án thuộc Chương trình Nông thôn miền núi VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Chương trình Nông Thôn miền núi ()
|
53 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
12 |
1.001558
|
Thủ tục xét giao trực tiếp dự án thuộc Chương trình Nông thôn miền núi VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Chương trình Nông Thôn miền núi ()
|
67 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
13 |
1.002145
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
15 ngày
|
Mức độ 4
|
3,000,000
|
|
14 |
1.000182
|
Thủ tục Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, sức khỏe con người VNPOST: Chưa tích hợp
|
Vụ Đánh giá, thẩm định và giám định công nghệ (000.00.03.G06)
|
45 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
15 |
1.001565
|
Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ KH&CN cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước VNPOST: Chưa tích hợp
|
Vụ Kế hoạch Tài chính (000.00.05.G06)
|
62 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
16 |
1.000750
|
Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước VNPOST: Chưa tích hợp
|
Vụ Khoa học và công nghệ các ngành kinh tế - kỹ thuật (000.00.02.G06)
|
52 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
17 |
1.000617
|
Thủ tục đề nghị chấm dứt hợp đồng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia VNPOST: Chưa tích hợp
|
Vụ Khoa học và công nghệ các ngành kinh tế - kỹ thuật (000.00.02.G06)
|
10 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
18 |
1.000743
|
Thủ tục đề nghị công nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước VNPOST: Chưa tích hợp
|
Vụ Khoa học và công nghệ các ngành kinh tế - kỹ thuật (000.00.02.G06)
|
15 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
19 |
1.000626
|
Thủ tục điều chỉnh nội dung nhiệm vụ trong quá trình thực hiện nhiệm vụ cấp quốc gia VNPOST: Chưa tích hợp
|
Vụ Khoa học và công nghệ các ngành kinh tế - kỹ thuật (000.00.02.G06)
|
26 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|
20 |
1.000158
|
Thủ tục Đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân không cư trú, không hoạt động tại Việt Nam VNPOST: Chưa tích hợp
|
Vụ Thi đua – Khen thưởng (000.00.09.G06)
|
20 ngày
|
Mức độ 4
|
|
|