1 |
1.009843
|
Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
2 |
1.009846
|
Thủ tục cấp Chứng chỉ nhân viên bức xạ (trừ người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế) VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
10 ngày
|
DVCTT một phần
|
200,000
|
|
3 |
1.009851
|
Thủ tục cấp giấy đăng ký hoạt động dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử - Đánh giá hoạt độ phóng xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
7,000,000
|
|
4 |
1.009849
|
Thủ tục cấp giấy đăng ký hoạt động dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử - Kiểm xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
7,000,000
|
|
5 |
1.009852
|
Thủ tục cấp giấy đăng ký hoạt động dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử - Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị bức xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
7,000,000
|
|
6 |
1.009850
|
Thủ tục cấp giấy đăng ký hoạt động dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử - Tẩy xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
7,000,000
|
|
7 |
1.009836
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Chấm dứt hoạt động cơ sở bức xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
8 |
1.009839
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Đóng gói, vận chuyển nguồn phóng xạ, chất thải phóng xạ, vật liệu hạt nhân nguồn, vật liệu hạt nhân VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
9 |
1.009829
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Lưu giữ tạm thời nguồn phóng xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
45 ngày
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
10 |
1.009828
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sản xuất, chế biến chất phóng xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
45 ngày
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
11 |
1.009827
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng nguồn phóng xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
45 ngày
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
12 |
1.009833
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị bức xạ (trừ thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế) VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
45 ngày
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
13 |
1.009834
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Vận hành thiết bị chiếu xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
45 ngày
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
14 |
1.009835
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Xây dựng cơ sở bức xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
45 ngày
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
15 |
1.009830
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Xử lý, lưu giữ chất thải phóng xạ, nguồn phóng xạ đã qua sử dụng VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
60 ngày
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
16 |
1.009844
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ (trừ thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế) VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
10 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
17 |
1.009841
|
Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
18 |
1.009804
|
Thủ tục khai báo nguồn phóng xạ, chất thải phóng xạ, thiết bị bức xạ (trừ thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế), vật liệu hạt nhân nguồn, vật liệu hạt nhân, thiết bị hạt nhân VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
5 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
19 |
1.009847
|
Thủ tục phê duyệt Kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ cấp cơ sở (trừ việc sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế) VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
15 ngày
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
20 |
1.009842
|
Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Cục An toàn bức xạ và hạt nhân (000.00.18.G06)
|
|
DVCTT một phần
|
|
|