1 |
1.000333
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
15 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
2 |
1.000064
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho tổ chức chứng nhận VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
3 |
1.000050
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện đào tạo về tư vấn, đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008 cho chuyên gia tư vấn, đánh giá thực hiện tư vấn, đánh giá tại cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
4 |
1.000085
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện tư vấn Hệ thống quản lý chất lượng theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho chuyên gia tư vấn độc lập VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
5 |
1.000098
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện tư vấn Hệ thống quản lý chất lượng theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho tổ chức tư vấn VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
6 |
1.000057
|
Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho tổ chức chứng nhận VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
7 |
1.000072
|
Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện tư vấn Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho chuyên gia tư vấn độc lập VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
8 |
1.000090
|
Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện tư vấn Hệ thống quản lý chất lượng theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho tổ chức tư vấn VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
9 |
1.000879
|
Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện tư vấn, đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho tổ chức tư vấn, chuyên gia tư vấn độc lập, tổ chức chứng nhận và thẻ cho chuyên gia trong trường hợp bị mất, hỏng hoặc thay đổi tên, địa chỉ liên lạc VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
10 |
1.000746
|
Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
5 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
11 |
1.001192
|
Thủ tục chỉ định tổ chức thực hiện hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
40 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
12 |
1.001148
|
Thủ tục chứng nhận lại, điều chỉnh nội dung của giấy chứng nhận đủ điều kiện sử dụng dấu định lượng VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
15 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
13 |
1.000109
|
Thủ tục công bố bổ sung, điều chỉnh phạm vi đào tạo chuyên gia đánh giá hệ thống quản lý và chuyên gia đánh giá chứng nhận sản phẩm của tổ chức đánh giá sự phù hợp VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
15 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
14 |
1.000359
|
Thủ tục đăng ký cơ sở pha chế xăng dầu VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
40 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
15 |
1.000353
|
Thủ tục đăng ký lại cơ sở pha chế xăng dầu VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
40 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
16 |
1.001132
|
Thủ tục đề nghị bãi bỏ hiệu lực của thông báo đình chỉ giấy chứng nhận đủ điều kiện sử dụng dấu định lượng do vi phạm VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
15 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
17 |
1.000348
|
Thủ tục đề nghị chỉ định lại tổ chức giữ chuẩn quốc gia VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
7 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
18 |
1.000141
|
Thủ tục điều chỉnh, bổ sung cơ sở pha chế xăng dầu VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
40 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
19 |
1.000769
|
Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
|
DVCTT một phần
|
|
|
20 |
1.000133
|
Trình tự, thủ tục công bố đủ năng lực thực hiện hoạt động đào tạo chuyên gia đánh giá hệ thống quản lý và chuyên gia đánh giá chứng nhận sản phẩm của tổ chức đánh giá sự phù hợp VNPOST: Sẵn sàng
|
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.00.20.G06)
|
15 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|