Đơn vị
Lĩnh vực
Từ khóa
Mức
Có 11 bản ghi trong 1 trang
1 |
1.002145
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
15 ngày
|
DVCTT một phần
|
3,000,000
|
|
2 |
1.002052
|
Cấp Giấy phép thành lập lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ nước ngoài tại Việt Nam VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
60 ngày
|
DVCTT một phần
|
4,000,000
|
|
3 |
1.002120
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
10 ngày
|
DVCTT một phần
|
1,000,000
|
|
4 |
1.001989
|
Cấp lại Giấy phép thành lập văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ nước ngoài tại Việt Nam VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
15 ngày
|
DVCTT một phần
|
3,000,000
|
|
5 |
1.002170
|
Cho phép thành lập và phê duyệt điều lệ của tổ chức khoa học và công nghệ có vốn nước ngoài VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
45 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
6 |
1.001864
|
Gia hạn Giấy phép thành lập văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ nước ngoài tại Việt Nam VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
4,000,000
|
|
7 |
1.002083
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
10 ngày
|
DVCTT một phần
|
Xem
|
|
8 |
1.001910
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy phép thành lập văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ nước ngoài tại Việt Nam VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
15 ngày
|
DVCTT một phần
|
3,000,000
|
|
9 |
1.004490
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp công nghệ cao VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
30 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
10 |
1.004504
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động ứng dụng công nghệ cao cho tổ chức VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
15 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
11 |
1.004497
|
Thủ tục Giấy chứng nhận doanh nghiệp thành lập mới từ dự án đầu tư sản xuất sản phẩm công nghệ cao VNPOST: Chưa tích hợp
|
Văn phòng Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ (000.00.42.G06)
|
45 ngày
|
DVCTT một phần
|
|
|
Có 11 bản ghi trong 1 trang